Có 3 kết quả:

內乱 nèi luàn ㄋㄟˋ ㄌㄨㄢˋ內亂 nèi luàn ㄋㄟˋ ㄌㄨㄢˋ内乱 nèi luàn ㄋㄟˋ ㄌㄨㄢˋ

1/3

Từ điển phổ thông

nội loạn, loạn trong nước

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nội loạn, loạn trong nước

Từ điển Trung-Anh

(1) internal disorder
(2) civil strife
(3) civil unrest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) internal disorder
(2) civil strife
(3) civil unrest

Bình luận 0